resource development nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resource development nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resource development giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resource development.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • resource development

    * kinh tế

    khai thác tài nguyên