resourceless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
resourceless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resourceless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resourceless.
Từ điển Anh Việt
resourceless
/ri'sɔ:slis/
* tính từ
vô kế, vô phương, không trông mong vào đâu được
không có tài xoay xở, không tháo vát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
resourceless
lacking or deficient in natural resources