resource editor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resource editor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resource editor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resource editor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • resource editor

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ soạn thảo tài nguyên