resource recovery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resource recovery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resource recovery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resource recovery.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • resource recovery

    * kinh tế

    khôi phục tài nguyên

    * kỹ thuật

    sự cấp phát tài nguyên

    toán & tin:

    sự cấp phát nguồn

    sự phân bổ nguồn

    sự phân bổ tài nguyên

    xây dựng:

    sự khôi phục tài nguyên