resource limitation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resource limitation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resource limitation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resource limitation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • resource limitation

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hạn chế về nguồn lực

    hạn chế về tài nguyên