resourcefully nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
resourcefully nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resourcefully giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resourcefully.
Từ điển Anh Việt
resourcefully
* phó từ
tháo vát, có tài xoay sở; nhiều thủ đoạn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
resourcefully
in a resourceful manner