resourceful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
resourceful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resourceful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resourceful.
Từ điển Anh Việt
resourceful
/ri'sɔ:sful/
* tính từ
có tài xoay xở, tháo vát, nhiều thủ đoạn, nhiều tài vặt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
resourceful
having inner resources; adroit or imaginative
someone who is resourceful is capable of dealing with difficult situations
an able and resourceful politician
the most resourceful cook in town