resource-saving economy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resource-saving economy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resource-saving economy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resource-saving economy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • resource-saving economy

    * kinh tế

    nền kinh tế tiết kiệm tài nguyên