resource security nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resource security nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resource security giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resource security.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • resource security

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    an toàn nguồn

    toán & tin:

    sự an toàn nguồn