quench frequency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quench frequency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quench frequency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quench frequency.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quench frequency

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tần số dập (tắt)