quench frequency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quench frequency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quench frequency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quench frequency.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
quench frequency
* kỹ thuật
điện lạnh:
tần số dập (tắt)
Từ liên quan
- quench
- quenched
- quencher
- quenching
- quenchable
- quenchless
- quench tank
- quench aging
- quench ageing
- quench furnace
- quench voltage
- quenched steel
- quenching bath
- quenching tank
- quenching test
- quenched in oil
- quenching crack
- quenching lower
- quenching tower
- quench (ing) oil
- quench frequency
- quench hardening
- quenching action
- quenching ageing
- quenching effect
- quenching liquor
- quenching medium
- quenching strain
- quenching stress
- quenching chamber
- quenching machine
- quenched spark gap
- quenching compound
- quenching solution
- quenching frequency
- quenching hardening
- quench hardening test
- quenching and tempering
- quench and tempered steel
- quenched blast-furnace slag