quencher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quencher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quencher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quencher.

Từ điển Anh Việt

  • quencher

    /'kwentʃə/

    * danh từ

    cái để dập tắt; người dập tắt

    (từ lóng) cái để uống, cái để giải khát ((thường) a modest quencher)