quenching solution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quenching solution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quenching solution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quenching solution.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
quenching solution
* kỹ thuật
dung dịch tôi
Từ liên quan
- quenching
- quenching bath
- quenching tank
- quenching test
- quenching crack
- quenching lower
- quenching tower
- quenching action
- quenching ageing
- quenching effect
- quenching liquor
- quenching medium
- quenching strain
- quenching stress
- quenching chamber
- quenching machine
- quenching compound
- quenching solution
- quenching frequency
- quenching hardening
- quenching and tempering