quenching solution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quenching solution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quenching solution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quenching solution.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quenching solution

    * kỹ thuật

    dung dịch tôi