quenching action nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quenching action nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quenching action giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quenching action.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quenching action

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tác dụng dập tắt