quenching compound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quenching compound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quenching compound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quenching compound.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quenching compound

    * kỹ thuật

    chất làm nguội

    cơ khí & công trình:

    hỗn hợp làm nguội