quenching liquor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quenching liquor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quenching liquor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quenching liquor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quenching liquor

    * kỹ thuật

    chất lỏng tôi

    vật lý:

    chất lỏng làm nguội