quenching hardening nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quenching hardening nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quenching hardening giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quenching hardening.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quenching hardening

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    sự cứng khi tôi