quenching lower nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quenching lower nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quenching lower giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quenching lower.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quenching lower

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tháp dập tắt than cốc