quenching test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quenching test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quenching test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quenching test.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quenching test

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    mẫu thử độ thấm tôi