quenching stress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quenching stress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quenching stress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quenching stress.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
quenching stress
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
ứng suất do tôi
Từ liên quan
- quenching
- quenching bath
- quenching tank
- quenching test
- quenching crack
- quenching lower
- quenching tower
- quenching action
- quenching ageing
- quenching effect
- quenching liquor
- quenching medium
- quenching strain
- quenching stress
- quenching chamber
- quenching machine
- quenching compound
- quenching solution
- quenching frequency
- quenching hardening
- quenching and tempering