promotion of risk capital investment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

promotion of risk capital investment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm promotion of risk capital investment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của promotion of risk capital investment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • promotion of risk capital investment

    * kinh tế

    khuyến khích đầu tư vốn rủi ro