promotional literature nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
promotional literature nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm promotional literature giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của promotional literature.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
promotional literature
* kinh tế
ấn phẩm quảng cáo
ấn phẩm quảng cáo (tờ quảng cáo, tập sách mỏng)
tài liệu quảng cáo
tài liệu tuyên truyền cổ động
Từ liên quan
- promotional
- promotionally
- promotional mix
- promotional item
- promotional costs
- promotional phase
- promotional budget
- promotional evening
- promotional expense
- promotional freight
- promotional pricing
- promotional campaign
- promotional material
- promotional platform
- promotional allowance
- promotional activities
- promotional assistance
- promotional literature
- promotional retail advertising