promotional evening nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
promotional evening nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm promotional evening giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của promotional evening.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
promotional evening
* kinh tế
đêm cổ động
Từ liên quan
- promotional
- promotionally
- promotional mix
- promotional item
- promotional costs
- promotional phase
- promotional budget
- promotional evening
- promotional expense
- promotional freight
- promotional pricing
- promotional campaign
- promotional material
- promotional platform
- promotional allowance
- promotional activities
- promotional assistance
- promotional literature
- promotional retail advertising