promotional activities nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
promotional activities nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm promotional activities giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của promotional activities.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
promotional activities
* kinh tế
hoạt động cổ động
hoạt động đẩy mạnh bán hàng
khuyến mãi
Từ liên quan
- promotional
- promotionally
- promotional mix
- promotional item
- promotional costs
- promotional phase
- promotional budget
- promotional evening
- promotional expense
- promotional freight
- promotional pricing
- promotional campaign
- promotional material
- promotional platform
- promotional allowance
- promotional activities
- promotional assistance
- promotional literature
- promotional retail advertising