pot paper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pot paper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pot paper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pot paper.
Từ điển Anh Việt
pot paper
/pɔt/ (pot_paper) /'pɔt,peipə/
* danh từ
giấy khổ 39 x 31, 3 cm
Từ liên quan
- pot
- pott
- potos
- potto
- potty
- potage
- potash
- potass
- potato
- potboy
- poteen
- potent
- potful
- pother
- pothos
- potion
- potman
- potpie
- potted
- potter
- pottle
- pot ale
- pot hat
- pot-boy
- potable
- potamic
- potence
- potency
- pothead
- potheen
- potherb
- pothole
- pothook
- potluck
- potomac
- potoroo
- potsdam
- potshot
- pottage
- pottery
- potting
- pot arch
- pot core
- pot farm
- pot head
- pot hole
- pot life
- pot luck
- pot-herb
- pot-hole