post office nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

post office nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm post office giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của post office.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • post office

    * kinh tế

    bưu cục

    bưu điện

    * kỹ thuật

    bưu điện

    nhà bưu điện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • post office

    a local branch where postal services are available"

    Synonyms: local post office

    a children's game in which kisses are exchanged for pretended letters

    Similar:

    united states post office: an independent agency of the federal government responsible for mail delivery (and sometimes telecommunications) between individuals and businesses in the United States

    Synonyms: US Post Office, PO