pole shoe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pole shoe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pole shoe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pole shoe.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pole shoe

    * kỹ thuật

    đầu cực

    guốc cực

    khối cực từ

    má cực (của máy điện)

    điện:

    đầu cực (từ)

    má cực

    má cực của máy điện

    cơ khí & công trình:

    đầu nối cực

    ô tô:

    má cực của máy điện (nơi quấn dây)