polenta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

polenta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polenta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polenta.

Từ điển Anh Việt

  • polenta

    /pɔ'lentə/

    * danh từ

    cháo Y (cháo bột ngô, lúa mạch, bột hạt dẻ...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • polenta

    a thick mush made of cornmeal boiled in stock or water