pole-axe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pole-axe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pole-axe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pole-axe.

Từ điển Anh Việt

  • pole-axe

    * danh từ

    búa đồ tể, búa tạ, rìu giết thịt (ở lò mổ)

    rìu chiến (trong chiến tranh)

    * ngoại động từ

    đánh bằng búa tạ, giết bằng rìu

    làm cho (ai) dồn dập, ngạc nhiên, ngập trong đau khổ; rụng rời