pole jumper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pole jumper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pole jumper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pole jumper.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pole jumper

    Similar:

    vaulter: an athlete who jumps over a high crossbar with the aid of a long pole

    Synonyms: pole vaulter

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).