pole jumper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pole jumper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pole jumper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pole jumper.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pole jumper
Similar:
vaulter: an athlete who jumps over a high crossbar with the aid of a long pole
Synonyms: pole vaulter
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pole
- poler
- poles
- poleax
- pole-ax
- poleaxe
- polecat
- polemic
- polenta
- pole tip
- pole-axe
- polemics
- polemise
- polemist
- polemize
- polestar
- poleward
- pole bean
- pole body
- pole core
- pole face
- pole horn
- pole jump
- pole shoe
- pole slip
- pole span
- pole star
- pole tips
- pole-cell
- pole-jump
- pole-star
- polemical
- pole drill
- pole float
- pole horse
- pole lathe
- pole piece
- pole pitch
- pole plate
- pole route
- pole scope
- pole vault
- pole-vault
- polemicise
- polemicist
- polemicize
- polemonium
- pole insert
- pole jumper
- pole pieces