poler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
poler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poler.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
poler
Similar:
pole horse: a draft horse harnessed alongside the shaft or pole of a vehicle
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).