pole horse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pole horse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pole horse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pole horse.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pole horse
the horse having a starting position next to the inside rail in a harness race
a draft horse harnessed alongside the shaft or pole of a vehicle
Synonyms: poler
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pole
- poler
- poles
- poleax
- pole-ax
- poleaxe
- polecat
- polemic
- polenta
- pole tip
- pole-axe
- polemics
- polemise
- polemist
- polemize
- polestar
- poleward
- pole bean
- pole body
- pole core
- pole face
- pole horn
- pole jump
- pole shoe
- pole slip
- pole span
- pole star
- pole tips
- pole-cell
- pole-jump
- pole-star
- polemical
- pole drill
- pole float
- pole horse
- pole lathe
- pole piece
- pole pitch
- pole plate
- pole route
- pole scope
- pole vault
- pole-vault
- polemicise
- polemicist
- polemicize
- polemonium
- pole insert
- pole jumper
- pole pieces