polemicise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
polemicise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polemicise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polemicise.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
polemicise
Similar:
polemize: engage in a controversy
The two historians polemicized for years
Synonyms: polemise, polemicize
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).