polemize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
polemize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polemize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polemize.
Từ điển Anh Việt
polemize
/'pɔlimaiz/
* nội động từ
luận chiến, bút chiến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
polemize
engage in a controversy
The two historians polemicized for years
Synonyms: polemise, polemicize, polemicise