polemics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

polemics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polemics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polemics.

Từ điển Anh Việt

  • polemics

    * danh từ

    số ít

    cách bút chiến

    cách tranh luận về tôn giáo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • polemics

    the branch of Christian theology devoted to the refutation of errors

    Similar:

    polemicist: a writer who argues in opposition to others (especially in theology)

    Synonyms: polemist, polemic

    polemic: a controversy (especially over a belief or dogma)