polemic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

polemic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polemic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polemic.

Từ điển Anh Việt

  • polemic

    /pɔ'lemik/

    * danh từ

    cuộc luận chiến, cuộc bút chiến

    (số nhiều) sự luận chiến, sự bút chiến; thuật luận chiến, thuật bút chiến

    nhà luận chiến, nhà bút chiến

    * tính từ+ (polemical) / pɔ'lemikəl/

    có tính chất luận chiến, có tính chất bút chiến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • polemic

    a controversy (especially over a belief or dogma)

    of or involving dispute or controversy

    Synonyms: polemical

    Similar:

    polemicist: a writer who argues in opposition to others (especially in theology)

    Synonyms: polemist