polemically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
polemically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polemically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polemically.
Từ điển Anh Việt
polemically
* phó từ
(thuộc) thuật luận chiến
có tính chất luận chiến, có tính chất bút chiến; khiêu khích
Từ điển Anh Anh - Wordnet
polemically
Similar:
controversially: involving controversy
criticism too polemically stated
Antonyms: uncontroversially