polemist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
polemist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polemist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polemist.
Từ điển Anh Việt
polemist
/'pɔlimist/
* danh từ
nhà luận chiến, nhà bút chiến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
polemist
Similar:
polemicist: a writer who argues in opposition to others (especially in theology)
Synonyms: polemic