pole drill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pole drill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pole drill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pole drill.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pole drill

    * kỹ thuật

    mũi khoan có cần

    xây dựng:

    choòng dài

    hóa học & vật liệu:

    khoan cần đặc

    khoan kiểu Canađa