pole piece nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pole piece nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pole piece giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pole piece.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pole piece
* kỹ thuật
cột
đầu cực
đầu nối cực
guốc cực
lõi từ
trụ
điện:
đế cực
má cực
điện lạnh:
khối cực từ
Từ liên quan
- pole
- poler
- poles
- poleax
- pole-ax
- poleaxe
- polecat
- polemic
- polenta
- pole tip
- pole-axe
- polemics
- polemise
- polemist
- polemize
- polestar
- poleward
- pole bean
- pole body
- pole core
- pole face
- pole horn
- pole jump
- pole shoe
- pole slip
- pole span
- pole star
- pole tips
- pole-cell
- pole-jump
- pole-star
- polemical
- pole drill
- pole float
- pole horse
- pole lathe
- pole piece
- pole pitch
- pole plate
- pole route
- pole scope
- pole vault
- pole-vault
- polemicise
- polemicist
- polemicize
- polemonium
- pole insert
- pole jumper
- pole pieces