poleax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

poleax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poleax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poleax.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • poleax

    an ax used to slaughter cattle; has a hammer opposite the blade

    Synonyms: poleaxe

    a battle ax used in the Middle Ages; a long handled ax and a pick

    Synonyms: poleaxe

    fell with or as if with a poleax

    Synonyms: poleaxe

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).