plum pudding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plum pudding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plum pudding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plum pudding.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plum pudding
a rich steamed or boiled pudding that resembles cake
Synonyms: Christmas pudding
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- plum
- plumb
- plume
- plump
- plumy
- plumed
- plummy
- plumpy
- plumage
- plumate
- plumber
- plumbic
- plumcot
- plummet
- plumose
- plumper
- plumply
- plumula
- plumule
- plum-yew
- plumaged
- plumbago
- plumbean
- plumbery
- plumbing
- plumbism
- plumbous
- plumelet
- plumeria
- plumiera
- plumiped
- plumlike
- plump in
- plump up
- plumping
- plumpish
- plumular
- plum cake
- plum duff
- plum tree
- plum-tree
- plumb bob
- plumb-bob
- plumbable
- plumbeous
- plumbless
- plumelike
- plumosely
- plumosity
- plump for