ope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ope.
Từ điển Anh Việt
ope
/oup/
* ngoại động từ & nội động từ
(thơ ca) (như) open
Từ liên quan
- ope
- opec
- opel
- open
- opepe
- opera
- opened
- opener
- openly
- operon
- open up
- opencut
- opendoc
- opening
- operand
- operant
- operate
- opercle
- opercum
- operose
- open air
- open arc
- open are
- open bar
- open car
- open cup
- open cut
- open die
- open end
- open jaw
- open pay
- open pit
- open sea
- open set
- open web
- open-air
- open-day
- openable
- openbill
- opencast
- openings
- openness
- openwork
- operable
- operated
- operatic
- operator
- opercula
- operetta
- open area