operand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
operand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm operand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của operand.
Từ điển Anh Việt
operand
toán hạng
operand
(máy tính) ôpêran
Từ điển Anh Anh - Wordnet
operand
a quantity upon which a mathematical operation is performed