operon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

operon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm operon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của operon.

Từ điển Anh Việt

  • operon

    * danh từ

    (sinh vật học) Operon

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • operon

    * kỹ thuật

    y học:

    một nhóm gen liên hệ chặt chẽ với nhau điều hòa sự sản sinh enzyme

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • operon

    a segment of DNA containing adjacent genes including structural genes and an operator gene and a regulatory gene