operated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

operated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm operated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của operated.

Từ điển Anh Việt

  • operated

    được điều khiển

    manually o. (máy tính) được điều khiển bằng tay

    remotely o. được điểu khiển từ xa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • operated

    * kỹ thuật

    được dẫn động

    được điều chỉnh

    được điều khiển

    xây dựng:

    được vận hành