opercle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

opercle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm opercle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của opercle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • opercle

    * kinh tế

    nắp mang

    vảy (cá)