opec nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
opec nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm opec giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của opec.
Từ điển Anh Việt
OPEC
(Econ) Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ.
opec
* danh từ
vt của Organization of Petroleum Exporting Countries
Tổ chức các nước xuất khẩu dầu lửa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
opec
Similar:
organization of petroleum-exporting countries: an organization of countries formed in 1961 to agree on a common policy for the production and sale of petroleum