opec nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

opec nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm opec giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của opec.

Từ điển Anh Việt

  • OPEC

    (Econ) Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ.

  • opec

    * danh từ

    vt của Organization of Petroleum Exporting Countries

    Tổ chức các nước xuất khẩu dầu lửa

Từ điển Anh Anh - Wordnet