organization of petroleum-exporting countries nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

organization of petroleum-exporting countries nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm organization of petroleum-exporting countries giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của organization of petroleum-exporting countries.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • organization of petroleum-exporting countries

    an organization of countries formed in 1961 to agree on a common policy for the production and sale of petroleum

    Synonyms: OPEC

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).