organizational nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
organizational nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm organizational giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của organizational.
Từ điển Anh Việt
organizational
* tính từ
(thuộc) tổ chức, cơ quan
(thuộc) sự tổ chức, cấu tạo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
organizational
of or relating to an organization
organizational structure
Synonyms: organisational