organizational change nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

organizational change nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm organizational change giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của organizational change.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • organizational change

    * kinh tế

    sự điều chỉnh cơ cấu

    sự thay đổi tổ chức